Cua Ong Stadium- Cửa Ông, Vietnam
Capacity: 15,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
07.05.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | PSPD | Hoang Anh Gia Lai | Cẩm Phả Stadium |
02.05.21 | VIE1 | Binh Dinh FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Quy Nhơ,n Stadium |
27.04.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Cẩm Phả Stadium |
16.04.21 | VIE1 | Viettel FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
11.04.21 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 40 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
07.04.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Sai Gon FC | Cẩm Phả Stadium |
03.04.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Becamex Binh Duong FC | Cẩm Phả Stadium |
28.03.21 | VIE1 | Hải Phòng FC | 02 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
24.03.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | FLC Thanh Hóa FC | Cẩm Phả Stadium |
18.03.21 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
14.03.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | Ho Chi Minh City FC | Cẩm Phả Stadium |
24.01.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | SHB Da Nang FC | Cẩm Phả Stadium |
17.01.21 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | Than Quảng Ninh FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
07.11.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 04 | Hanoi T&T FC | Cẩm Phả Stadium |
03.11.20 | VIE1 | Viettel FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
29.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
24.10.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Ho Chi Minh City FC | Cẩm Phả Stadium |
20.10.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Hoang Anh Gia Lai | Cẩm Phả Stadium |
15.10.20 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | Than Quảng Ninh FC | Sân vận động tiĩnh Hà Ti&it |
10.10.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Becamex Binh Duong FC | Cẩm Phả Stadium |
01.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
28.09.20 | AFCCUP | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | CANC | United City FC (PHI1) | Cua Ong Stadium |
26.09.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 22 | Becamex Binh Duong FC | Cẩm Phả Stadium |
25.09.20 | AFCCUP | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | CANC | Bali United FC (IDN1) | Cua Ong Stadium |
22.09.20 | AFCCUP | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | CANC | Svay Rieng FC (CAM1) | Cua Ong Stadium |
24.07.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | Sông Lam Nghệ An FC | Cẩm Phả Stadium |
18.07.20 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Hòa Xuân Stadium |
11.07.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 03 | Ho Chi Minh City FC | Cẩm Phả Stadium |
06.07.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 32 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Cẩm Phả Stadium |
30.06.20 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 20 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
24.06.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Quảng Nam FC | Cẩm Phả Stadium |
17.06.20 | VIE1 | Hải Phòng FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
11.06.20 | VIE1 | Viettel FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
06.06.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Cẩm Phả Stadium |
15.03.20 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
11.03.20 | AFCCUP | Svay Rieng FC (CAM1) | 14 | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | Stade Olympique de Phnom Penh |
06.03.20 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
25.02.20 | AFCCUP | United City FC (PHI1) | 22 | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | Rizal Memorial Track & Football Stadium |
11.02.20 | AFCCUP | Bali United FC (IDN1) | 41 | Than Quảng Ninh FC (VIE1) | Stadion Kapten I Wayan Dipta |
23.10.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 42 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
19.10.19 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
20.09.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 11 | Quảng Nam FC | Cua Ong Stadium |
15.09.19 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 13 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
24.08.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | Becamex Binh Duong FC | Cua Ong Stadium |
17.08.19 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 31 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
10.08.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 00 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Cua Ong Stadium |
04.08.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 11 | SHB Da Nang FC | Cua Ong Stadium |
28.07.19 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 11 | Than Quảng Ninh FC | Nha Trang Stadium |
21.07.19 | VIE1 | Hải Phòng FC | 32 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
17.07.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Viettel FC | Cua Ong Stadium |
13.07.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Hoang Anh Gia Lai | Cua Ong Stadium |
08.07.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 22 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
16.06.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 42 | Hải Phòng FC | Cua Ong Stadium |
30.05.19 | VIE1 | Viettel FC | 33 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
24.05.19 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 02 | Than Quảng Ninh FC | Go Dau Stadium |
17.05.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Ho Chi Minh City FC | Cua Ong Stadium |
11.05.19 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Thiên Trường Stadium |
05.05.19 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Hòa Xuân Stadium |
28.04.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cua Ong Stadium |
20.04.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
13.04.19 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 32 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
05.04.19 | VIE1 | Quảng Nam FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Tam Kỳ Stadium |
06.03.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | FLC Thanh Hóa FC | Cua Ong Stadium |
02.03.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 00 | Sông Lam Nghệ An FC | Cua Ong Stadium |
23.02.19 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 50 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
08.10.18 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 32 | Than Quảng Ninh FC | Hòa Xuân Stadium |
02.10.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
28.09.18 | VIE1 | Quảng Nam FC | 23 | Than Quảng Ninh FC | Tam Kỳ Stadium |
18.09.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 22 | Sông Lam Nghệ An FC | Cua Ong Stadium |
14.09.18 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Go Dau Stadium |
08.09.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 33 | Hải Phòng FC | Cua Ong Stadium |
22.07.18 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
15.07.18 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
08.07.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 51 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
01.07.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
26.06.18 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 40 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
22.06.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cua Ong Stadium |
17.06.18 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Thiên Trường Stadium |
13.06.18 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 41 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
09.06.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Hoang Anh Gia Lai | Cua Ong Stadium |
03.06.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 11 | Becamex Binh Duong FC | Cua Ong Stadium |
30.05.18 | VIE1 | Hải Phòng FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
25.05.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Ho Chi Minh City FC | Cua Ong Stadium |
20.05.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 13 | FLC Thanh Hóa FC | Cua Ong Stadium |
06.05.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
21.04.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Cua Ong Stadium |
13.04.18 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 10 | Than Quảng Ninh FC | Nha Trang Stadium |
01.04.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Quảng Nam FC | Cua Ong Stadium |
22.03.18 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 22 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
18.03.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
11.03.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | SHB Da Nang FC | Cua Ong Stadium |
25.11.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 44 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
19.11.17 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 24 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
10.11.17 | VIE1 | Quảng Nam FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Tam Kỳ Stadium |
28.10.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Hải Phòng FC | Cua Ong Stadium |
22.10.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 43 | FLC Thanh Hóa FC | Cua Ong Stadium |
14.10.17 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Go Dau Stadium |
01.10.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 00 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
22.09.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 00 | SHB Da Nang FC | Cua Ong Stadium |
17.09.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
10.09.17 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 42 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
02.07.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Long An FC | Cua Ong Stadium |
28.06.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cua Ong Stadium |
24.06.17 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
09.06.17 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
15.04.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 22 | Hoang Anh Gia Lai | Cua Ong Stadium |
09.04.17 | VIE1 | Long An FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Long An Stadium |
23.03.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
19.03.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | Becamex Binh Duong FC | Cua Ong Stadium |
03.03.17 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 20 | Than Quảng Ninh FC | Hòa Xuân Stadium |
26.02.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
19.02.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Sông Lam Nghệ An FC | Cua Ong Stadium |
12.02.17 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 03 | Than Quảng Ninh FC | Nha Trang Stadium |
22.01.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 13 | Quảng Nam FC | Cua Ong Stadium |
18.01.17 | VIE1 | Hải Phòng FC | 20 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
13.01.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | Ho Chi Minh City FC | Cua Ong Stadium |
07.01.17 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 32 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
18.09.16 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 31 | Than Quảng Ninh FC | Nha Trang Stadium |
11.09.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
04.09.16 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 22 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
28.08.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Hoang Anh Gia Lai | Cua Ong Stadium |
21.08.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 02 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
17.08.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 20 | Quảng Nam FC | Cua Ong Stadium |
12.08.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
07.08.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cao Lãnh Stadium |
31.07.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Hải Phòng FC | Cua Ong Stadium |
24.07.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Long An FC | Cua Ong Stadium |
16.07.16 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Go Dau Stadium |
09.07.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 32 | SHB Da Nang FC | Cua Ong Stadium |
03.07.16 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 40 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
25.06.16 | VIE1 | Long An FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Long An Stadium |
19.06.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Becamex Binh Duong FC | Cua Ong Stadium |
21.05.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
13.05.16 | VIE1 | Quảng Nam FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Tam Kỳ Stadium |
07.05.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
30.04.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 40 | Đồng Tháp FC | Cua Ong Stadium |
23.04.16 | VIE1 | Hải Phòng FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
16.04.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Sông Lam Nghệ An FC | Cua Ong Stadium |
10.04.16 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Chi Lăng Stadium |
12.03.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 24 | FLC Thanh Hóa FC | Cua Ong Stadium |
06.03.16 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 00 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
27.02.16 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
21.02.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cua Ong Stadium |
20.09.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 41 | Động Nai | Cua Ong Stadium |
13.09.15 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 10 | Than Quảng Ninh FC | Hang Day Stadium |
01.09.15 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 05 | Than Quảng Ninh FC | Nha Trang Stadium |
28.08.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Long An FC | Cua Ong Stadium |
22.08.15 | VIE1 | Quảng Nam FC | 20 | Than Quảng Ninh FC | Tam Kỳ Stadium |
15.08.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | Hải Phòng FC | Cua Ong Stadium |
09.08.15 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 31 | Than Quảng Ninh FC | Thanh Hóa Stadium |
05.08.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Hoang Anh Gia Lai | Cua Ong Stadium |
23.07.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | Becamex Binh Duong FC | Cua Ong Stadium |
19.07.15 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 31 | Than Quảng Ninh FC | Vinh Stadium |
15.07.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | SHB Da Nang FC | Cua Ong Stadium |
11.07.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 03 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
05.07.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Cao Lãnh Stadium |
28.06.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Sông Lam Nghệ An FC | Cua Ong Stadium |
02.05.15 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 20 | Than Quảng Ninh FC | Chi Lăng Stadium |
25.04.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 33 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cua Ong Stadium |
19.04.15 | VIE1 | Long An FC | 01 | Than Quảng Ninh FC | Long An Stadium |
12.04.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 11 | Quảng Nam FC | Cua Ong Stadium |
14.02.15 | VIE1 | Hải Phòng FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Lạch Tray Stadium |
08.02.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | FLC Thanh Hóa FC | Cua Ong Stadium |
31.01.15 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 12 | Than Quảng Ninh FC | Pleiku Stadium |
25.01.15 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Go Dau Stadium |
21.01.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Đồng Tháp FC | Cua Ong Stadium |
17.01.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 23 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
10.01.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 01 | Hanoi T&T FC | Cua Ong Stadium |
04.01.15 | VIE1 | Động Nai | 02 | Than Quảng Ninh FC | Biên Hòa Stadium |