Thống Nhất Stadium- Ho Chi Minh City, Vietnam
Capacity: 20,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
19.11.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
13.11.22 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 30 | Sai Gon FC | Thiên Trường Stadium |
03.11.22 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 10 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
28.10.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
22.10.22 | VIE1 | Binh Dinh FC | 30 | Sai Gon FC | Quy Nhơ,n Stadium |
18.10.22 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 12 | Sai Gon FC | Vinh Stadium |
14.10.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Viettel FC | Thống Nhất Stadium |
08.10.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
30.09.22 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 02 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
13.09.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
03.09.22 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
27.08.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 32 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
20.08.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
13.08.22 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 21 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
05.08.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Hoang Anh Gia Lai | Thống Nhất Stadium |
30.07.22 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 34 | Sai Gon FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
24.07.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 22 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
20.07.22 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 31 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
16.07.22 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 40 | Sai Gon FC | Thanh Hóa Stadium |
09.07.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Binh Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
02.07.22 | VIE1 | Hải Phòng FC | 31 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
13.03.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
05.03.22 | VIE1 | Viettel FC | 20 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
26.02.22 | VIE1 | Sai Gon FC | 22 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
05.07.21 | AFCCUP | Sai Gon FC (VIE1) | PSPD | Persipura Jayapura (IDN1) | National Stadium (Singapore) |
02.07.21 | AFCCUP | Sai Gon FC (VIE1) | CANC | Kedah FA (MAS1) |
29.06.21 | AFCCUP | Lion City Sailors FC (SIN1) | PSPD | Sai Gon FC (VIE1) | National Stadium (Singapore) |
07.05.21 | VIE1 | Sai Gon FC | PSPD | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
02.05.21 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 31 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
28.04.21 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 12 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
17.04.21 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
11.04.21 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
07.04.21 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Sai Gon FC | Cẩm Phả Stadium |
03.04.21 | VIE1 | Viettel FC | 30 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
28.03.21 | VIE1 | Sai Gon FC | 03 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
24.03.21 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 10 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
19.03.21 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 10 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
30.01.21 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
23.01.21 | VIE1 | Binh Dinh FC | 10 | Sai Gon FC | Nha Trang Stadium |
17.01.21 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Hoang Anh Gia Lai | Thống Nhất Stadium |
07.11.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Viettel FC | Thống Nhất Stadium |
04.11.20 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 42 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
29.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
25.10.20 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
19.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
14.10.20 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 31 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
09.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
01.10.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
26.09.20 | VIE1 | Viettel FC | 10 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
24.07.20 | VIE1 | Quảng Nam FC | 33 | Sai Gon FC | Tam Kỳ Stadium |
18.07.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 30 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
12.07.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 30 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
05.07.20 | VIE1 | Hải Phòng FC | 02 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
30.06.20 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 01 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
24.06.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
18.06.20 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
12.06.20 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 01 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
05.06.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
15.03.20 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 14 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
08.03.20 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
23.10.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 41 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
19.10.19 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 00 | Sai Gon FC | Nha Trang Stadium |
20.09.19 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 41 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
14.09.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | Hoang Anh Gia Lai | Thống Nhất Stadium |
24.08.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 20 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
17.08.19 | VIE1 | Viettel FC | 01 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
11.08.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
03.08.19 | VIE1 | Hải Phòng FC | 12 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
28.07.19 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 41 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
21.07.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 14 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
16.07.19 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 22 | Sai Gon FC | Vinh Stadium |
12.07.19 | VIE1 | Quảng Nam FC | 31 | Sai Gon FC | Tam Kỳ Stadium |
08.07.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 22 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
13.06.19 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 20 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
31.05.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 22 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
24.05.19 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 21 | Sai Gon FC | Thanh Hóa Stadium |
18.05.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 30 | Viettel FC | Thống Nhất Stadium |
10.05.19 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 10 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
05.05.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
28.04.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
20.04.19 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
14.04.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Quảng Nam FC | Thống Nhất Stadium |
06.04.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
05.03.19 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
01.03.19 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Sanna Khánh Hòa BVN | Thống Nhất Stadium |
24.02.19 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 31 | Sai Gon FC | Thiên Trường Stadium |
08.10.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 41 | Quảng Nam FC | Thống Nhất Stadium |
02.10.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 12 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
28.09.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
19.09.18 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 50 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
15.09.18 | VIE1 | Hải Phòng FC | 10 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
09.09.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 20 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
20.07.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 13 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
14.07.18 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 21 | Sai Gon FC | Nha Trang Stadium |
07.07.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
01.07.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
27.06.18 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 32 | Sai Gon FC | Vinh Stadium |
22.06.18 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 32 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
17.06.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 52 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
13.06.18 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 10 | Sai Gon FC | Thiên Trường Stadium |
09.06.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
03.06.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
29.05.18 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 51 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
25.05.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
18.05.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Sanna Khánh Hòa BVN | Thống Nhất Stadium |
04.05.18 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 11 | Sai Gon FC | Thanh Hóa Stadium |
22.04.18 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 11 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
14.04.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | Hoang Anh Gia Lai | Cần Thơ Stadium |
01.04.18 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 32 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
22.03.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
18.03.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
10.03.18 | VIE1 | Quảng Nam FC | 11 | Sai Gon FC | Tam Kỳ Stadium |
25.11.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 30 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
19.11.17 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 23 | Sai Gon FC | Hòa Xuân Stadium |
04.11.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | Hoang Anh Gia Lai | Thống Nhất Stadium |
29.10.17 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 13 | Sai Gon FC | Thống Nhất Stadium |
22.10.17 | VIE1 | Long An FC | 33 | Sai Gon FC | Long An Stadium |
15.10.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Sanna Khánh Hòa BVN | Thống Nhất Stadium |
01.10.17 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 20 | Sai Gon FC | Vinh Stadium |
24.09.17 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 22 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
17.09.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
10.09.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 20 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
02.07.17 | VIE1 | Quảng Nam FC | 11 | Sai Gon FC | Tam Kỳ Stadium |
28.06.17 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 13 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
24.06.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
15.04.17 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 11 | Sai Gon FC | Thanh Hóa Stadium |
07.04.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | Quảng Nam FC | Thống Nhất Stadium |
01.04.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 40 | Long An FC | Thống Nhất Stadium |
18.03.17 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 00 | Sai Gon FC | Nha Trang Stadium |
12.03.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
02.03.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
26.02.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 30 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
18.02.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 42 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
11.02.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
22.01.17 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
18.01.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
14.01.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
08.01.17 | VIE1 | Hải Phòng FC | 01 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
18.09.16 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | Sai Gon FC | Pleiku Stadium |
11.09.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 40 | Đồng Tháp FC | Thống Nhất Stadium |
04.09.16 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 31 | Sai Gon FC | Chi Lăng Stadium |
27.08.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 03 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
21.08.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 02 | Becamex Binh Duong FC | Thống Nhất Stadium |
17.08.16 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 22 | Sai Gon FC | Thanh Hóa Stadium |
12.08.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Than Quảng Ninh FC | Thống Nhất Stadium |
07.08.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 11 | Sanna Khánh Hòa BVN | Thống Nhất Stadium |
31.07.16 | VIE1 | Long An FC | 10 | Sai Gon FC | Long An Stadium |
23.07.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
17.07.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 33 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
10.07.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 10 | Sông Lam Nghệ An FC | Thống Nhất Stadium |
03.07.16 | VIE1 | Quảng Nam FC | 33 | Sai Gon FC | Tam Kỳ Stadium |
25.06.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
19.06.16 | VIE1 | Hải Phòng FC | 11 | Sai Gon FC | Lạch Tray Stadium |
22.05.16 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 11 | Sai Gon FC | Go Dau Stadium |
14.05.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | FLC Thanh Hóa FC | Thống Nhất Stadium |
07.05.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 10 | Sai Gon FC | Cua Ong Stadium |
30.04.16 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 02 | Sai Gon FC | Nha Trang Stadium |
24.04.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 31 | Long An FC | Thống Nhất Stadium |
17.04.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 00 | Quảng Nam FC | Thống Nhất Stadium |
10.04.16 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 10 | Sai Gon FC | Vinh Stadium |
13.03.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 30 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
06.03.16 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 11 | Sai Gon FC | Hang Day Stadium |
28.02.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 01 | Sai Gon FC | Cao Lãnh Stadium |
21.02.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 05 | Hoang Anh Gia Lai | Thống Nhất Stadium |