Sân vận động tiĩnh Hà Ti&it- Hà Tĩnh, Vietnam
Capacity: 13,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS



Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
28.09.25 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | My Dinh National Stadium |
03.10.25 | VIE1 | ![]() | PVF-CAND FC![]() | Ha Tinh Stadium |
19.10.25 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Thống Nhất Stadium |
26.10.25 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Lạch Tray Stadium |
31.10.25 | VIE1 | ![]() | Hanoi T&T FC![]() | Ha Tinh Stadium |
04.11.25 | VIE1 | ![]() | Hoang Anh Gia Lai![]() | Ha Tinh Stadium |
10.11.25 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Hang Day Stadium |
30.01.26 | VIE1 | ![]() | Becamex Binh Duong FC![]() | Ha Tinh Stadium |
09.02.26 | VIE1 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Thiên Trường Stadium |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
21.09.25 | VIE1 | ![]() | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Vinh Stadium |
27.08.25 | VIE1 | ![]() | 10 | FLC Thanh Hóa FC![]() | Ha Tinh Stadium |
23.08.25 | VIE1 | ![]() | 01 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh![]() | Hòa Xuân Stadium |
17.08.25 | VIE1 | ![]() | 13 | CLB Ninh Bình![]() | Ha Tinh Stadium |