Sân vận động tiĩnh Hà Ti&it- Hà Tĩnh, Vietnam
Capacity: 13,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
27.08.23 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thiên Trường Stadium |
10.08.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 00 | Hải Phòng FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
06.08.23 | VIE1 | Binh Dinh FC | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Quy Nhơ,n Stadium |
02.08.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 00 | FLC Thanh Hóa FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
27.07.23 | VIE1 | Viettel FC | 40 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hang Day Stadium |
22.07.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 22 | Hanoi T&T FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
16.07.23 | VIE1 | Công An Hà Nội | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hang Day Stadium |
02.07.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 00 | Sanna Khánh Hòa BVN | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
24.06.23 | VIE1 | Công An Hà Nội | 42 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hang Day Stadium |
04.06.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 21 | Binh Dinh FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
31.05.23 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thiên Trường Stadium |
27.05.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 43 | Ho Chi Minh City FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
20.05.23 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 22 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Vinh Stadium |
16.04.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 30 | Becamex Binh Duong FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
12.04.23 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 41 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thanh Hóa Stadium |
08.04.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 00 | SHB Da Nang FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
18.02.23 | VIE1 | Hải Phòng FC | 23 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Lạch Tray Stadium |
13.02.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | Hanoi T&T FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
09.02.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 00 | Viettel FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
04.02.23 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Pleiku Stadium |