Thống Nhất Stadium- Ho Chi Minh City, Vietnam
Capacity: 20,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
11.08.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 00 | Becamex Binh Duong FC | Sân vận động Thống Nhất |
05.08.23 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 01 | Ho Chi Minh City FC | Pleiku Stadium |
29.07.23 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 30 | Ho Chi Minh City FC | Nha Trang Stadium |
23.07.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 10 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
15.07.23 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 20 | Ho Chi Minh City FC | Vinh Stadium |
02.07.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 01 | Viettel FC | Thống Nhất Stadium |
25.06.23 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 00 | Ho Chi Minh City FC | Pleiku Stadium |
06.06.23 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 21 | Ho Chi Minh City FC | Vinh Stadium |
31.05.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 51 | SHB Da Nang FC | Thống Nhất Stadium |
27.05.23 | VIE1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 43 | Ho Chi Minh City FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
21.05.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 35 | Công An Hà Nội | Thống Nhất Stadium |
17.04.23 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 53 | Ho Chi Minh City FC | Thanh Hóa Stadium |
13.04.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 11 | Binh Dinh FC | Thống Nhất Stadium |
08.04.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 13 | Hanoi T&T FC | Thống Nhất Stadium |
17.02.23 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 12 | Ho Chi Minh City FC | Go Dau Stadium |
13.02.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 02 | Sanna Khánh Hòa BVN | Thống Nhất Stadium |
08.02.23 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 01 | Hải Phòng FC | Thống Nhất Stadium |
03.02.23 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 10 | Ho Chi Minh City FC | Thiên Trường Stadium |