Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6 - 13 - 11
4
3
FT
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh
27 May 2023,
Ho Chi Minh City FC
13 - 15 - 6
Board # | Money | Draw | Spread | H1 Spread | |
HLHT | NL | NL | NL | NL | |
HCMC | NL | NL | NL | NL |
Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh- Hà T&i#297;nh, Vietnam
Match Stats | Current Match | HTH Matches Last 5 Years | Current Season All Matches | Current Season Only | Last 5 Matches All Comps | |||||||||||
HLHT | HCMC | HLHT | HCMC | HLHT | Opp | HCMC | Opp | HLHT | Opp | HCMC | Opp | HLHT | Opp | HCMC | Opp | |
Total Matches | — | 5 | 30 | 34 | 30 | 30 | 5 | 5 | ||||||||
Overall Record (W-D-L) | — | 2-1-2 | 2-1-2 | 6-11-13 | 13-6-15 | 6-11-13 | 11-5-14 | 1-2-2 | 1-1-3 | |||||||
Goals/Match | 4 | 3 | 1.2 | 1.4 | 0.90 | 1.33 | 1.68 | 1.68 | 0.90 | 1.33 | 1.5 | 1.58 | 1 | 1.2 | 1.2 | 1.8 |
Shots/Match | 3.0 | 3.2 | 8.04 | 6.95 | 7.68 | 6.48 | 8.04 | 6.95 | 7.75 | 6.37 | 7.2 | 8.4 | 8.6 | 4.6 | ||
Shots On Goal/Match | 1.2 | 1.0 | 3.33 | 2.95 | 3.24 | 2.44 | 3.33 | 2.95 | 3.29 | 2.41 | 2.8 | 4 | 3.4 | 1.2 | ||
Corners/Match | 1.4 | 1.6 | 4.33 | 3.80 | 4.8 | 3.52 | 4.33 | 3.80 | 4.91 | 3.58 | 5 | 5.2 | 6.2 | 3.4 | ||
Fouls/Match | 6.2 | 5.6 | 10.4 | 12.3 | 14.0 | 15.3 | 10.4 | 12.3 | 13.9 | 15.3 | 12.2 | 11 | 14 | 15.4 | ||
Offsides/Match | 1.8 | 0.6 | 1.61 | 0.61 | 1.48 | 3.6 | 1.61 | 0.61 | 1.37 | 3.58 | 2 | 0.8 | 2 | 2.6 |
Head-to-Head Matches (last 5 years)
Date | Home | Status | Road | Venue |
14.09.22 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | Ho Chi Minh City FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |
20.07.22 | Ho Chi Minh City FC | 12 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
24.01.21 | Ho Chi Minh City FC | 20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thống Nhất Stadium |
04.11.20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | Ho Chi Minh City FC | Thống Nhất Stadium |
17.07.20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | Ho Chi Minh City FC | Sân vận động tỉnh Hà Tĩnh |