Cần Thơ Stadium- Cần Thơ, Vietnam
Capacity: 44,398
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
08.10.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | Cần Thơ Stadium |
02.10.18 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 30 | XSKT Cần Thơ | Hang Day Stadium |
28.09.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 20 | Hải Phòng FC | Cần Thơ Stadium |
19.09.18 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Go Dau Stadium |
15.09.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | Quảng Nam FC | Cần Thơ Stadium |
09.09.18 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Hòa Xuân Stadium |
20.07.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 13 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
14.07.18 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 31 | XSKT Cần Thơ | Pleiku Stadium |
08.07.18 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 51 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
01.07.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cần Thơ Stadium |
27.06.18 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 33 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
23.06.18 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Vinh Stadium |
16.06.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | FLC Thanh Hóa FC | Cần Thơ Stadium |
12.06.18 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 21 | XSKT Cần Thơ | Nha Trang Stadium |
08.06.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Ho Chi Minh City FC | Cần Thơ Stadium |
03.06.18 | VIE1 | Quảng Nam FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Tam Kỳ Stadium |
29.05.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 00 | SHB Da Nang FC | Cần Thơ Stadium |
25.05.18 | VIE1 | Sai Gon FC | 12 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
19.05.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 22 | Hoang Anh Gia Lai | Cần Thơ Stadium |
06.05.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
20.04.18 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 11 | XSKT Cần Thơ | Thanh Hóa Stadium |
15.04.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 33 | Sông Lam Nghệ An FC | Cần Thơ Stadium |
01.04.18 | VIE1 | Hải Phòng FC | 01 | XSKT Cần Thơ | Lạch Tray Stadium |
22.03.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 21 | Becamex Binh Duong FC | Cần Thơ Stadium |
17.03.18 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 03 | Hanoi T&T FC | Cần Thơ Stadium |
11.03.18 | VIE1 | Duoc Nam Ha Nam Dinh FC | 00 | XSKT Cần Thơ | Thiên Trường Stadium |
25.11.17 | VIE1 | Long An FC | 23 | XSKT Cần Thơ | Long An Stadium |
19.11.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | Sông Lam Nghệ An FC | Cần Thơ Stadium |
05.11.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cần Thơ Stadium |
29.10.17 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 11 | XSKT Cần Thơ | Go Dau Stadium |
22.10.17 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 40 | XSKT Cần Thơ | Hang Day Stadium |
15.10.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 23 | Quảng Nam FC | Cần Thơ Stadium |
01.10.17 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 00 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
24.09.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 14 | FLC Thanh Hóa FC | Cần Thơ Stadium |
16.09.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 21 | Ho Chi Minh City FC | Cần Thơ Stadium |
09.09.17 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 30 | XSKT Cần Thơ | Hòa Xuân Stadium |
02.07.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 20 | Hải Phòng FC | Cần Thơ Stadium |
28.06.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 30 | Hoang Anh Gia Lai | Cần Thơ Stadium |
24.06.17 | VIE1 | Sai Gon FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
09.06.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Hanoi T&T FC | Cần Thơ Stadium |
15.04.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 22 | SHB Da Nang FC | Cần Thơ Stadium |
08.04.17 | VIE1 | Hải Phòng FC | 31 | XSKT Cần Thơ | Lạch Tray Stadium |
23.03.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
17.03.17 | VIE1 | Quảng Nam FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Tam Kỳ Stadium |
04.03.17 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Thanh Hóa Stadium |
25.02.17 | VIE1 | Ho Chi Minh City FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
18.02.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 42 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
12.02.17 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 30 | XSKT Cần Thơ | Pleiku Stadium |
22.01.17 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 22 | XSKT Cần Thơ | Nha Trang Stadium |
18.01.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 15 | Becamex Binh Duong FC | Cần Thơ Stadium |
14.01.17 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 11 | XSKT Cần Thơ | Vinh Stadium |
07.01.17 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | Long An FC | Cần Thơ Stadium |
18.09.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 00 | Becamex Binh Duong FC | Cần Thơ Stadium |
11.09.16 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 42 | XSKT Cần Thơ | Vinh Stadium |
04.09.16 | VIE1 | Long An FC | 33 | XSKT Cần Thơ | Long An Stadium |
28.08.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 32 | Hải Phòng FC | Cần Thơ Stadium |
21.08.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 02 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
17.08.16 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 01 | XSKT Cần Thơ | Hang Day Stadium |
13.08.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cần Thơ Stadium |
07.08.16 | VIE1 | Quảng Nam FC | 00 | XSKT Cần Thơ | Tam Kỳ Stadium |
30.07.16 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 32 | XSKT Cần Thơ | Thanh Hóa Stadium |
23.07.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | Sai Gon FC | Cần Thơ Stadium |
17.07.16 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 22 | XSKT Cần Thơ | Chi Lăng Stadium |
10.07.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 12 | XSKT Cần Thơ | Cao Lãnh Stadium |
03.07.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 21 | Hoang Anh Gia Lai | Cần Thơ Stadium |
25.06.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 01 | XSKT Cần Thơ | Thống Nhất Stadium |
19.06.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 12 | SHB Da Nang FC | Cần Thơ Stadium |
21.05.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 21 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
15.05.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 30 | Hanoi T&T FC | Cần Thơ Stadium |
07.05.16 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 20 | XSKT Cần Thơ | Nha Trang Stadium |
01.05.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | Quảng Nam FC | Cần Thơ Stadium |
23.04.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 52 | FLC Thanh Hóa FC | Cần Thơ Stadium |
17.04.16 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | XSKT Cần Thơ | Pleiku Stadium |
10.04.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 41 | Đồng Tháp FC | Cần Thơ Stadium |
13.03.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 21 | Long An FC | Cần Thơ Stadium |
05.03.16 | VIE1 | Hải Phòng FC | 10 | XSKT Cần Thơ | Lạch Tray Stadium |
27.02.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 20 | Sông Lam Nghệ An FC | Cần Thơ Stadium |
20.02.16 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 20 | XSKT Cần Thơ | Go Dau Stadium |
20.09.15 | VIE1 | Quảng Nam FC | 00 | XSKT Cần Thơ | Tam Kỳ Stadium |
13.09.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Đồng Tháp FC | Cần Thơ Stadium |
01.09.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 30 | Sông Lam Nghệ An FC | Cần Thơ Stadium |
28.08.15 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 31 | XSKT Cần Thơ | Chi Lăng Stadium |
22.08.15 | VIE1 | Long An FC | 12 | XSKT Cần Thơ | Long An Stadium |
16.08.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 03 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cần Thơ Stadium |
09.08.15 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 11 | XSKT Cần Thơ | Pleiku Stadium |
01.08.15 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 41 | XSKT Cần Thơ | Go Dau Stadium |
23.07.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 21 | Hải Phòng FC | Cần Thơ Stadium |
19.07.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 13 | Hanoi T&T FC | Cần Thơ Stadium |
15.07.15 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 20 | XSKT Cần Thơ | Thanh Hóa Stadium |
11.07.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 03 | XSKT Cần Thơ | Cua Ong Stadium |
04.07.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 43 | Động Nai | Cần Thơ Stadium |
28.06.15 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 41 | XSKT Cần Thơ | Hang Day Stadium |
03.05.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | FLC Thanh Hóa FC | Cần Thơ Stadium |
25.04.15 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 22 | XSKT Cần Thơ | Vinh Stadium |
19.04.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 05 | SHB Da Nang FC | Cần Thơ Stadium |
12.04.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 01 | Long An FC | Cần Thơ Stadium |
15.02.15 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 40 | XSKT Cần Thơ | Nha Trang Stadium |
07.02.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 31 | Hoang Anh Gia Lai | Cần Thơ Stadium |
01.02.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 13 | Becamex Binh Duong FC | Cần Thơ Stadium |
25.01.15 | VIE1 | Hải Phòng FC | 42 | XSKT Cần Thơ | Lạch Tray Stadium |
21.01.15 | VIE1 | Động Nai | 10 | XSKT Cần Thơ | Biên Hòa Stadium |
17.01.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 23 | Than Quảng Ninh FC | Cần Thơ Stadium |
10.01.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | XSKT Cần Thơ | Cao Lãnh Stadium |
04.01.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 00 | Quảng Nam FC | Cần Thơ Stadium |