Cao Lãnh Stadium- Cao Lãnh, Vietnam
Capacity: 23,000
Field: OUTDOOR
Surface: GRASS
Fixtures
Date | Home | Status | Road | Venue |
Results
Date | Home | Status | Road | Venue |
18.09.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 04 | SHB Da Nang FC | Cao Lãnh Stadium |
11.09.16 | VIE1 | Sai Gon FC | 40 | Đồng Tháp FC | Thống Nhất Stadium |
04.09.16 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 52 | Đồng Tháp FC | Pleiku Stadium |
27.08.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 24 | FLC Thanh Hóa FC | Cao Lãnh Stadium |
21.08.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 22 | Sông Lam Nghệ An FC | Cao Lãnh Stadium |
17.08.16 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 30 | Đồng Tháp FC | Go Dau Stadium |
13.08.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 13 | Long An FC | Cao Lãnh Stadium |
07.08.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | Than Quảng Ninh FC | Cao Lãnh Stadium |
29.07.16 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 20 | Đồng Tháp FC | Hang Day Stadium |
23.07.16 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 11 | Đồng Tháp FC | Nha Trang Stadium |
16.07.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | Quảng Nam FC | Cao Lãnh Stadium |
10.07.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 12 | XSKT Cần Thơ | Cao Lãnh Stadium |
03.07.16 | VIE1 | Hải Phòng FC | 32 | Đồng Tháp FC | Lạch Tray Stadium |
25.06.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cao Lãnh Stadium |
19.06.16 | VIE1 | Quảng Nam FC | 20 | Đồng Tháp FC | Tam Kỳ Stadium |
22.05.16 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 30 | Đồng Tháp FC | Vinh Stadium |
18.05.16 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 40 | Đồng Tháp FC | Thanh Hóa Stadium |
13.05.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 12 | Becamex Binh Duong FC | Cao Lãnh Stadium |
07.05.16 | VIE1 | Long An FC | 21 | Đồng Tháp FC | Long An Stadium |
30.04.16 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 40 | Đồng Tháp FC | Cua Ong Stadium |
24.04.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 25 | Hanoi T&T FC | Cao Lãnh Stadium |
16.04.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 01 | Hải Phòng FC | Cao Lãnh Stadium |
10.04.16 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 41 | Đồng Tháp FC | Cần Thơ Stadium |
13.03.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 21 | Hoang Anh Gia Lai | Cao Lãnh Stadium |
28.02.16 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 01 | Sai Gon FC | Cao Lãnh Stadium |
20.02.16 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 21 | Đồng Tháp FC | Chi Lăng Stadium |
20.09.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 24 | Becamex Binh Duong FC | Cao Lãnh Stadium |
13.09.15 | VIE1 | XSKT Cần Thơ | 11 | Đồng Tháp FC | Cần Thơ Stadium |
01.09.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 24 | SHB Da Nang FC | Cao Lãnh Stadium |
28.08.15 | VIE1 | Sông Lam Nghệ An FC | 10 | Đồng Tháp FC | Vinh Stadium |
22.08.15 | VIE1 | FLC Thanh Hóa FC | 10 | Đồng Tháp FC | Thanh Hóa Stadium |
15.08.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 10 | Hoang Anh Gia Lai | Cao Lãnh Stadium |
08.08.15 | VIE1 | Sanna Khánh Hòa BVN | 21 | Đồng Tháp FC | Nha Trang Stadium |
02.08.15 | VIE1 | Quảng Nam FC | 20 | Đồng Tháp FC | Tam Kỳ Stadium |
23.07.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 21 | Long An FC | Cao Lãnh Stadium |
19.07.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 12 | Hải Phòng FC | Cao Lãnh Stadium |
15.07.15 | VIE1 | Hanoi T&T FC | 70 | Đồng Tháp FC | Hang Day Stadium |
11.07.15 | VIE1 | Động Nai | 04 | Đồng Tháp FC | Biên Hòa Stadium |
05.07.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 21 | Than Quảng Ninh FC | Cao Lãnh Stadium |
28.06.15 | VIE1 | Hải Phòng FC | 21 | Đồng Tháp FC | Lạch Tray Stadium |
01.05.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 20 | Hanoi T&T FC | Cao Lãnh Stadium |
25.04.15 | VIE1 | SHB Da Nang FC | 31 | Đồng Tháp FC | Chi Lăng Stadium |
19.04.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 13 | Sông Lam Nghệ An FC | Cao Lãnh Stadium |
12.04.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 13 | FLC Thanh Hóa FC | Cao Lãnh Stadium |
15.02.15 | VIE1 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | Đồng Tháp FC | Pleiku Stadium |
07.02.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 01 | Sanna Khánh Hòa BVN | Cao Lãnh Stadium |
31.01.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 30 | Quảng Nam FC | Cao Lãnh Stadium |
25.01.15 | VIE1 | Long An FC | 30 | Đồng Tháp FC | Long An Stadium |
21.01.15 | VIE1 | Than Quảng Ninh FC | 31 | Đồng Tháp FC | Cua Ong Stadium |
17.01.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 41 | Động Nai | Cao Lãnh Stadium |
10.01.15 | VIE1 | Đồng Tháp FC | 11 | XSKT Cần Thơ | Cao Lãnh Stadium |
04.01.15 | VIE1 | Becamex Binh Duong FC | 61 | Đồng Tháp FC | Go Dau Stadium |